43 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Rákoskerti Veteránok FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Rákoskerti Veteránok FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Alexandroúpolis | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 17 | 2 | 0 | 1 | 0 |
29 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |