37 | FC Sant Adrià | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 29 | 0 | 5 | 5 | 0 |
36 | FC Sant Adrià | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 35 | 0 | 3 | 5 | 0 |
35 | FC Sant Adrià | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Sant Adrià | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 30 | 0 | 3 | 5 | 0 |
33 | FC Sant Adrià | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 26 | 0 | 2 | 4 | 0 |
32 | FC Sant Adrià | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 31 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Sant Adrià | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 38 | 2 | 1 | 4 | 0 |
30 | FC Sant Adrià | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 29 | 0 | 3 | 6 | 0 |
29 | FC Sant Adrià | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 34 | 1 | 3 | 6 | 1 |
28 | FC Sant Adrià | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 31 | 0 | 3 | 5 | 0 |
28 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |