41 | Parakou | Giải vô địch quốc gia Benin | 22 | 1 | 9 | 5 | 0 |
40 | Parakou | Giải vô địch quốc gia Benin | 25 | 1 | 6 | 5 | 0 |
39 | Parakou | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 1 | 12 | 3 | 0 |
38 | Parakou | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 1 | 10 | 7 | 0 |
37 | Parakou | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 1 | 9 | 4 | 0 |
36 | Parakou | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 0 | 5 | 3 | 0 |
35 | Parakou | Giải vô địch quốc gia Benin | 22 | 0 | 5 | 3 | 0 |
34 | Parakou | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 1 | 9 | 2 | 0 |
33 | Parakou | Giải vô địch quốc gia Benin | 16 | 0 | 4 | 5 | 0 |
32 | Parakou | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 0 | 5 | 3 | 0 |
31 | Parakou | Giải vô địch quốc gia Benin | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Parakou | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Parakou | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Parakou | Giải vô địch quốc gia Benin | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Parakou | Giải vô địch quốc gia Benin | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |