46 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 15 | 2 | 1 | 3 | 0 |
45 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 33 | 0 | 4 | 1 | 0 |
44 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 24 | 0 | 3 | 11 | 1 |
43 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 31 | 1 | 8 | 9 | 0 |
42 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 29 | 1 | 9 | 14 | 0 |
41 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 22 | 0 | 7 | 6 | 0 |
40 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 0 | 6 | 9 | 1 |
39 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 3 | 12 | 8 | 0 |
38 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 32 | 0 | 12 | 6 | 0 |
37 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 28 | 5 | 7 | 4 | 0 |
36 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 27 | 1 | 13 | 6 | 0 |
35 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 22 | 1 | 6 | 4 | 1 |
34 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 28 | 5 | 21 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 0 |
33 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 28 | 4 | 19 | 6 | 0 |
32 | AE Strovolos #3 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 32 | 6 | 28 | 7 | 0 |
31 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 22 | 0 | 5 | 3 | 0 |
30 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
29 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | ★ Laevatain ★ | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Saýat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 34 | 7 | 20 | 8 | 0 |
27 | FC Ulaanbaatar #23 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |