42 | MKE Ankaragücü | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Muğlaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Muğlaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | Muğlaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Muğlaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Muğlaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Muğlaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Muğlaspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 11 | 3 | 1 | 0 | 0 |
35 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 29 | 9 | 2 | 1 | 0 |
34 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 26 | 7 | 1 | 0 | 0 |
33 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 36 | 11 | 0 | 0 | 0 |
32 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 32 | 13 | 0 | 0 | 0 |
31 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 32 | 9 | 1 | 0 | 0 |
30 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Hellas Verona FC | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |