44 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 38 | 2 | 0 | 0 |
43 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 52 | 3 | 0 | 0 |
42 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 48 | 5 | 0 | 0 |
41 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 48 | 4 | 0 | 0 |
40 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 45 | 8 | 2 | 0 |
39 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 41 | 2 | 0 | 0 |
38 | BLUETOWN FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 44 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 15 | 6 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 22 | 0 | 1 | 0 |
34 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 16 | 14 | 0 | 0 | 0 |
33 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 36 | 21 | 1 | 0 | 0 |
32 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 37 | 46 | 0 | 0 | 0 |
31 | Tbilisi #12 | Giải vô địch quốc gia Georgia | 35 | 30 | 0 | 2 | 0 |
30 | Parkrun Tourists | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 20 | 2 | 4 | 0 |
29 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Gibraltar #7 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |