39 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 26 | 0 | 2 | 4 | 0 |
37 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 26 | 1 | 1 | 4 | 0 |
36 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 22 | 1 | 1 | 5 | 0 |
35 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 0 | 2 | 6 | 0 |
34 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 27 | 0 | 2 | 4 | 0 |
33 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Toofaan Harirod | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Daşoguz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 14 | 2 | 2 | 3 | 0 |
28 | FC Daşoguz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 32 | 0 | 8 | 9 | 0 |
27 | FC Daşoguz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 26 | 1 | 4 | 5 | 0 |