44 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 23 | 1 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 2 | 0 | 5 | 0 |
31 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 55 | 0 | 0 | 9 | 0 |
28 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 56 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | FC Mafeteng #6 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 52 | 0 | 0 | 6 | 0 |