41 | Kriva Palanka #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kriva Palanka #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 24 | 2 | 0 | 3 | 0 |
39 | Kriva Palanka #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 20 | 0 | 6 | 4 | 0 |
38 | Kriva Palanka #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 24 | 0 | 4 | 3 | 0 |
37 | Kriva Palanka #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Kriva Palanka #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Kriva Palanka #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Kriva Palanka #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 18 | 1 | 1 | 3 | 0 |
33 | Kriva Palanka #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | Kriva Palanka #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 41 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | Kriva Palanka #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 43 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Kriva Palanka #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
29 | Kriva Palanka #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | Kriva Palanka #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Kriva Palanka #2 | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |