41 | Sunderland #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Sunderland #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | F NOVA | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 17 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 28 | 2 | 0 | 1 | 0 |
33 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Odra Wodzisław Śląski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |