46 | FC Angoram | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 8 | 7 | 0 | 0 | 0 |
45 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 19 | 1 | 0 | 0 |
44 | Caldas FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 29 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 34 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 34 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 38 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 35 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 33 | 21 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 17 | 13 | 0 | 0 | 0 |
37 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 12 | 17 | 0 | 1 | 0 |
36 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 25 | 1 | 0 | 0 |
35 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 28 | 0 | 0 | 0 |
34 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 23 | 21 | 2 | 1 | 0 |
33 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 26 | 1 | 0 | 0 |
32 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 24 | 0 | 0 | 0 |
31 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 |
30 | Coxinhas | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 35 | 24 | 0 | 2 | 0 |
29 | The ROC Army | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 45 | 10 | 0 | 0 | 0 |
28 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 20 | 3 | 1 | 1 | 0 |
27 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |