44 | KV Genk #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | KV Genk #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | KV Genk #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | KV Genk #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | KV Genk #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | KV Genk #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | KV Genk #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | KV Genk #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | KV Genk #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | KV Genk #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | KV Genk #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 61 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Oosterwolde | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |