46 | Taranto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Taranto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
44 | Taranto | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 1 | 1 | 2 | 0 |
43 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 3 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Tunis #4 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Cairo #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |