36 | Chacarita #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.4] | 21 | 0 | 1 | 7 | 0 |
35 | Chacarita #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 22 | 0 | 1 | 12 | 0 |
34 | Chacarita #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 21 | 0 | 4 | 9 | 0 |
33 | Chacarita #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 32 | 0 | 4 | 2 | 0 |
32 | Chacarita #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 32 | 1 | 5 | 2 | 0 |
31 | Chacarita #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 27 | 0 | 1 | 12 | 0 |
30 | Chacarita #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 23 | 0 | 5 | 9 | 1 |
29 | Chacarita #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 29 | 0 | 5 | 9 | 0 |
28 | Chacarita #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 31 | 0 | 3 | 7 | 0 |
27 | Chacarita #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 51 | 1 | 4 | 2 | 0 |