36 | FC António Enes | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC António Enes | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC António Enes | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 29 | 3 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC António Enes | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC António Enes | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC António Enes | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 30 | 4 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC António Enes | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 29 | 12 | 2 | 4 | 0 |
29 | FC António Enes | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 30 | 6 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC António Enes | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 30 | 9 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC António Enes | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 29 | 2 | 0 | 3 | 0 |