37 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo | 17 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC Brazzaville #27 | Giải vô địch quốc gia Congo | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | Cataclysm FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Cataclysm FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | Cataclysm FC | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |