36 | FC Maputo #18 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 28 | 0 | 2 | 7 | 0 |
35 | FC Maputo #18 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 12 | 0 | 1 | 3 | 0 |
34 | FC Maputo #18 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Maputo #18 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 28 | 1 | 3 | 9 | 0 |
32 | FC Maputo #18 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Maputo #18 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 28 | 1 | 3 | 4 | 0 |
30 | FC Maputo #18 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 28 | 0 | 4 | 3 | 0 |
29 | FC Maputo #18 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
28 | FC Maputo #18 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 19 | 0 | 2 | 2 | 0 |
27 | FC Maputo #18 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [3.1] | 18 | 0 | 1 | 2 | 0 |