39 | Mardā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 18 | 0 | 0 | 11 | 0 |
38 | Mardā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 0 | 2 | 7 | 0 |
37 | Mardā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 13 | 0 | 0 | 3 | 1 |
36 | Mardā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 2 | 1 | 9 | 0 |
35 | Mardā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 3 | 7 | 0 |
34 | Mardā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 2 | 14 | 6 | 0 |
33 | Mardā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 26 | 2 | 2 | 10 | 0 |
32 | Mardā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 4 | 23 | 7 | 0 |
31 | Mardā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 1 | 9 | 9 | 0 |
30 | Mardā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 0 | 6 | 10 | 0 |
29 | Mardā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 25 | 1 | 5 | 9 | 0 |
28 | Mardā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 25 | 5 | 11 | 8 | 1 |
27 | Mardā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 28 | 4 | 13 | 4 | 0 |