38 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 13 | 6 | 0 | 0 | 0 |
36 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 19 | 3 | 0 | 0 |
35 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 27 | 16 | 3 | 3 | 0 |
34 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 24 | 6 | 0 | 1 | 0 |
33 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 18 | 4 | 2 | 2 | 0 |
32 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 24 | 2 | 0 | 6 | 0 |
31 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 25 | 5 | 0 | 2 | 0 |
29 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 21 | 4 | 0 | 0 | 0 |
28 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
27 | Rafaḩ | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 7 | 0 | 2 | 0 |