38 | Dayr Istiyā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 22 | 5 | 0 | 0 |
37 | Dayr Istiyā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 15 | 1 | 0 | 0 |
36 | Dayr Istiyā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
35 | Dayr Istiyā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
34 | Dayr Istiyā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 29 | 1 | 1 | 0 |
33 | Dayr Istiyā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 0 | 0 | 0 |
32 | Dayr Istiyā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 31 | 4 | 0 | 0 |
31 | Dayr Istiyā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 22 | 1 | 0 | 0 |
30 | Dayr Istiyā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
29 | Dayr Istiyā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 10 | 0 | 0 |
28 | Dayr Istiyā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 32 | 13 | 0 | 0 |
27 | Dayr Istiyā | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 22 | 5 | 0 | 0 |