36 | Llorente | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 10 | 0 | 0 |
35 | Llorente | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 10 | 3 | 0 |
34 | Llorente | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 3 | 0 | 0 |
33 | Llorente | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 7 | 1 | 0 |
32 | Llorente | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 7 | 0 | 0 |
31 | Llorente | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 11 | 0 | 0 |
30 | Llorente | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 8 | 2 | 0 |
29 | Llorente | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 13 | 1 | 0 |
28 | Llorente | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 10 | 1 | 0 |
27 | Llorente | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.3] | 14 | 2 | 0 |