37 | FC Knittelfeld | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Knittelfeld | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 9 | 3 | 0 | 0 | 1 |
35 | FC Knittelfeld | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 21 | 4 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Knittelfeld | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 5 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Knittelfeld | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 20 | 7 | 1 | 0 | 0 |
32 | Zagan | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 32 | 11 | 3 | 0 | 0 |
31 | FC Knittelfeld | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kraslava #21 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |