46 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
44 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
43 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
40 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 31 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 34 | 3 | 0 | 0 |
33 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 17 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 17 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Arges | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 |