49 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 6 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 9 | 0 | 0 |
47 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 13 | 0 | 0 |
46 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 7 | 0 | 0 |
45 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 15 | 0 | 0 |
44 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 16 | 0 | 0 |
43 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 17 | 1 | 0 |
42 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 18 | 0 | 0 |
41 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 14 | 0 | 0 |
40 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 20 | 0 | 0 |
39 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 33 | 17 | 0 | 0 |
38 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 12 | 0 | 0 |
37 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 9 | 0 | 0 |
36 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 12 | 0 | 0 |
35 | FC Otjiwarongo | Giải vô địch quốc gia Namibia | 14 | 7 | 0 | 0 |
34 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 32 | 0 | 0 | 0 |
33 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 0 |
32 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | Bogota | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 54 | 4 | 0 | 0 |
30 | Bogota | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 55 | 7 | 0 | 0 |
29 | Bogota | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 3 | 0 | 0 |
29 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 31 | 0 | 0 | 0 |
27 | Tuen Mun | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 25 | 0 | 0 | 0 |