48 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 29 | 2 | 2 | 3 | 2 |
47 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 36 | 1 | 9 | 3 | 0 |
46 | Birguñj #2 | Giải vô địch quốc gia Nepal | 34 | 0 | 9 | 4 | 0 |
45 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 25 | 1 | 16 | 3 | 1 |
44 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 14 | 0 | 2 | 4 | 0 |
44 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 |
43 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 26 | 1 | 7 | 7 | 0 |
42 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 0 | 13 | 4 | 0 |
41 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 28 | 2 | 5 | 6 | 0 |
40 | FC Canala #3 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 0 | 3 | 2 | 0 |
39 | ⭐Man Utd⭐ | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 7 | 1 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 9 | 3 | 8 | 1 | 0 |
38 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 19 | 1 | 14 | 4 | 0 |
37 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 17 | 0 | 9 | 2 | 0 |
36 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | AC Manfredonia | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 36 | 3 | 26 | 8 | 0 |
34 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 19 | 0 | 8 | 3 | 0 |
33 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ulhasnagar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |