45 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 |
44 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 1 | 10 | 3 | 0 |
43 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 1 | 8 | 4 | 0 |
42 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 4 | 24 | 5 | 0 |
41 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 9 | 21 | 5 | 0 |
40 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 12 | 19 | 7 | 1 |
39 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 2 | 22 | 4 | 0 |
38 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 5 | 23 | 4 | 0 |
37 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 7 | 17 | 5 | 0 |
36 | FC Windhoek #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 3 | 14 | 7 | 0 |
35 | Manchester City Fc | Giải vô địch quốc gia Palau | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Manchester City Fc | Giải vô địch quốc gia Palau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Manchester City Fc | Giải vô địch quốc gia Palau | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SC Antwerpen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15 | 0 | 0 | 2 | 1 |
31 | SC Antwerpen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | SC Antwerpen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | SC Antwerpen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | SC Antwerpen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | SC Antwerpen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |