46 | GENOVA | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | GENOVA | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | GENOVA | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Taipei #28 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | Qiqihar #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |