48 | Viet Tri | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Viet Tri | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Viet Tri | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Viet Tri | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Bien Hoa #9 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Bouaké | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Bouaké | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Bouaké | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Bouaké | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
34 | Bouaké | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Bouaké | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Bouaké | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Bouaké | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Bouaké | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 40 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | 成都熊二 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Changchun #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.19] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | 成都熊二 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 成都熊二 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | 成都熊二 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |