Leonid Karamzin: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
49ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]30000
48ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [2]240060
47ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]270020
46ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]381010
45ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]320020
44ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [2]350020
43ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]330010
42ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [2]270001
41ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1]340000
40ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1]380040
39ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [2]330030
38ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]360010
37ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [2]360010
36ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]180000
36lt Tauraslt Giải vô địch quốc gia Litva [2]180010
35lt Tauraslt Giải vô địch quốc gia Litva [2]260010
34lt Tauraslt Giải vô địch quốc gia Litva [2]260000
33lt Tauraslt Giải vô địch quốc gia Litva [2]370040
32lt Tauraslt Giải vô địch quốc gia Litva [2]400020
31ee FC Tartu #3ee Giải vô địch quốc gia Estonia210000
30ee FC Tartu #3ee Giải vô địch quốc gia Estonia220010
29ee FC Tartu #3ee Giải vô địch quốc gia Estonia230010
28ee FC Tartu #3ee Giải vô địch quốc gia Estonia230020
27ee FC Tartu #3ee Giải vô địch quốc gia Estonia200020

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 2 27 2018lt Taurasee FC SillamäeRSD19 611 280
tháng 7 7 2017ee FC Tartu #3lt TaurasRSD27 267 441

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của ee FC Tartu #3 vào thứ sáu tháng 10 21 - 12:10.