43 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 16 | 8 | 1 | 0 | 0 |
41 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 13 | 5 | 0 | 0 | 0 |
40 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 19 | 10 | 0 | 0 | 0 |
39 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 24 | 22 | 1 | 1 | 0 |
38 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 18 | 3 | 1 | 0 |
37 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 29 | 30 | 4 | 1 | 0 |
36 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 23 | 20 | 1 | 2 | 0 |
35 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 24 | 23 | 1 | 0 | 0 |
34 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 19 | 10 | 0 | 0 | 0 |
33 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 25 | 13 | 0 | 1 | 0 |
32 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 46 | 6 | 1 | 0 | 0 |
31 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 52 | 6 | 0 | 1 | 0 |
30 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 47 | 4 | 0 | 1 | 0 |
29 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 46 | 3 | 0 | 0 | 0 |
28 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 41 | 5 | 0 | 0 | 0 |
27 | Gniezno #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |