46 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 3 | 1 | 0 |
44 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 27 | 2 | 0 | 0 |
43 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 34 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 34 | 8 | 0 | 0 |
40 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 25 | 8 | 1 | 0 |
39 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 32 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 7 | 1 | 0 |
37 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 30 | 3 | 0 | 0 |
36 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 26 | 3 | 0 | 0 |
34 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 2 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 9 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 11 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 41 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 29 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 42 | 7 | 0 | 0 |
27 | FC Harare #17 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 34 | 3 | 0 | 0 |