44 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 4 | 1 | 6 | 0 | 0 |
43 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 1 | 19 | 0 | 0 |
42 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 9 | 32 | 1 | 0 |
41 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 3 | 20 | 0 | 0 |
40 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 12 | 30 | 1 | 0 |
39 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 13 | 39 | 0 | 0 |
38 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 11 | 44 | 5 | 0 |
37 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 10 | 40 | 4 | 0 |
36 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 12 | 40 | 4 | 0 |
35 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 6 | 22 | 1 | 0 |
34 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 14 | 1 | 13 | 2 | 0 |
34 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |