49 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 5 | 6 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 29 | 33 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 32 | 37 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 23 | 35 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 27 | 20 | 3 | 0 | 0 |
44 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 18 | 17 | 0 | 0 | 0 |
43 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Deal | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 23 | 14 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 45 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 36 | 53 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 32 | 44 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 29 | 40 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 30 | 39 | 1 | 0 | 0 |
36 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 31 | 6 | 0 | 3 | 0 |
35 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 28 | 6 | 0 | 1 | 0 |
34 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
32 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | My Roma | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |