44 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
36 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |