41 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 4 | 10 | 2 | 0 |
39 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 31 | 1 | 14 | 3 | 0 |
38 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 33 | 1 | 9 | 5 | 0 |
37 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 27 | 0 | 4 | 6 | 0 |
36 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 31 | 1 | 10 | 2 | 0 |
35 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 1 | 18 | 8 | 0 |
34 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 31 | 1 | 10 | 3 | 0 |
33 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 27 | 0 | 11 | 5 | 0 |
32 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 35 | 0 | 4 | 8 | 0 |
31 | Walbrzych #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FK Karosta | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |