45 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 2 | 1 | 0 | 1 |
40 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
36 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
34 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 53 | 0 | 0 | 8 | 0 |
27 | Castro_HT United | Giải vô địch quốc gia Chile [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |