Virgilio Sciacca: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
42ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [2]343100
41ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1]3534100
40ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1]2925200
39ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [2]140000
38ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]128000
37ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [2]203000
36ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]87000
35ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]10000
34ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]64000
33lv FC Talsi #21lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.6]3611010
32ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]42000
31fr FC Nîmes #6fr Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1]3832010
31ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1]10000
29ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2]30000
28ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1]90010
27ee FC Sillamäeee Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1]160000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 1 29 2019ee FC SillamäeKhông cóRSD1 375 078
tháng 8 24 2017ee FC Sillamäelv FC Talsi #21 (Đang cho mượn)(RSD194 691)
tháng 5 19 2017ee FC Sillamäefr FC Nîmes #6 (Đang cho mượn)(RSD130 062)

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của ee FC Sillamäe vào thứ bảy tháng 10 22 - 20:21.