49 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 3 | 2 | 0 |
47 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
46 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 7 | 2 | 0 |
45 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 28 | 2 | 18 | 2 | 1 |
44 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 4 | 3 | 0 |
43 | Heart of Lions FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 2 | 9 | 2 | 0 |
42 | Newbee | Giải vô địch quốc gia Scotland | 30 | 6 | 35 | 11 | 0 |
41 | Twierdza Wrocław | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 0 | 7 | 6 | 0 |
41 | El Chalten | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 |
40 | El Chalten | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 0 | 14 | 12 | 0 |
39 | El Chalten | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 26 | 1 | 12 | 10 | 1 |
38 | El Chalten | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 31 | 0 | 19 | 8 | 1 |
37 | El Chalten | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 28 | 0 | 7 | 8 | 0 |
36 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 16 | 9 | 0 |
35 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 9 | 11 | 0 |
34 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 4 | 3 | 0 |
33 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 0 | 9 | 4 | 0 |
32 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 27 | 0 | 2 | 4 | 0 |
31 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 1 | 2 | 3 | 0 |
30 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |