49 | FC Four Cross Roads | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 7 | 4 | 4 | 3 | 0 |
48 | FC Four Cross Roads | Giải vô địch quốc gia Barbados | 28 | 6 | 3 | 14 | 1 |
47 | FC Four Cross Roads | Giải vô địch quốc gia Barbados | 28 | 6 | 8 | 11 | 0 |
46 | FC Four Cross Roads | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 12 | 19 | 8 | 0 |
45 | FC Four Cross Roads | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 11 | 21 | 6 | 0 |
44 | FC Four Cross Roads | Giải vô địch quốc gia Barbados | 32 | 14 | 16 | 9 | 1 |
43 | FC Four Cross Roads | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 16 | 26 | 9 | 0 |
42 | FC Four Cross Roads | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 16 | 27 | 5 | 0 |
41 | FC Four Cross Roads | Giải vô địch quốc gia Barbados [2] | 22 | 21 | 30 | 4 | 0 |
41 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 3 | 1 | 6 | 0 | 0 |
40 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 18 | 5 | 14 | 3 | 0 |
39 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 23 | 2 | 19 | 2 | 1 |
38 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 21 | 4 | 21 | 1 | 0 |
37 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 11 | 6 | 1 | 11 | 0 |
36 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 7 | 1 | 4 | 6 | 0 |
36 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Sérrai | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 29 | 6 | 33 | 10 | 0 |
34 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 0 | 4 | 4 | 0 |
32 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |