44 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 1 |
42 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 27 | 0 | 1 | 5 | 0 |
41 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 21 | 1 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 15 | 0 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 25 | 0 | 2 | 2 | 0 |
37 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 26 | 0 | 1 | 6 | 0 |
33 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 1 | 6 | 9 | 0 |
32 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 18 | 0 | 0 | 8 | 2 |
31 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Lusaka #13 | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Songo | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |