41 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 9 | 9 | 0 |
40 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 1 | 18 | 7 | 0 |
39 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 1 | 12 | 2 | 0 |
38 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 9 | 6 | 0 |
37 | Άρις Μεσσηνίας | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 1 | 5 | 2 | 0 |
36 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 27 | 1 | 14 | 6 | 0 |
35 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 9 | 2 | 0 |
34 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 27 | 1 | 12 | 6 | 0 |
33 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 1 | 2 | 1 | 0 |
32 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 20 | 0 | 1 | 2 | 1 |
31 | FC Knittelfeld | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 54 | 2 | 16 | 14 | 0 |
30 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Miðvágs | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |