Flemming Brask: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
41gr Άρις Μεσσηνίαςgr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp190990
40gr Άρις Μεσσηνίαςgr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp2911870
39gr Άρις Μεσσηνίαςgr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp2911220
38gr Άρις Μεσσηνίαςgr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp200960
37gr Άρις Μεσσηνίαςgr Giải vô địch quốc gia Hy Lạp271520
36ua MFC Nikolaevua Giải vô địch quốc gia Ukraine2711460
35ua MFC Nikolaevua Giải vô địch quốc gia Ukraine200920
34ua MFC Nikolaevua Giải vô địch quốc gia Ukraine2711260
33ua MFC Nikolaevua Giải vô địch quốc gia Ukraine201210
32ua MFC Nikolaevua Giải vô địch quốc gia Ukraine200121
31at FC Knittelfeldat Giải vô địch quốc gia Áo [2]54216140
30tn J A Ctn Giải vô địch quốc gia Tunisia210000
29tn J A Ctn Giải vô địch quốc gia Tunisia200000
28tn J A Ctn Giải vô địch quốc gia Tunisia210000
27fo Miðvágsfo Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe220010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 3 19 2018ua MFC Nikolaevgr Άρις ΜεσσηνίαςRSD106 590 674
tháng 5 18 2017ua MFC Nikolaevat FC Knittelfeld (Đang cho mượn)(RSD158 831)
tháng 5 14 2017tn J A Cua MFC NikolaevRSD41 742 401
tháng 12 8 2016fo Miðvágstn J A CRSD37 580 052

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của fo Miðvágs vào thứ hai tháng 10 24 - 08:05.