46 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 25 | 1 | 1 | 3 | 0 |
44 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 24 | 0 | 3 | 2 | 0 |
41 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 27 | 0 | 3 | 5 | 0 |
40 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 0 | 1 | 11 | 0 |
39 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 0 | 4 | 4 | 0 |
38 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 25 | 0 | 10 | 5 | 0 |
37 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 26 | 1 | 8 | 5 | 0 |
36 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 28 | 3 | 12 | 8 | 0 |
35 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 27 | 1 | 6 | 7 | 0 |
34 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 28 | 1 | 10 | 5 | 0 |
33 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 27 | 4 | 12 | 9 | 0 |
32 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 26 | 1 | 6 | 3 | 0 |
31 | FC Bærum | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 1 | 8 | 1 | 0 |
30 | Aix-en-Provence | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 35 | 4 | 19 | 10 | 0 |
29 | SC Enschede #3 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 32 | 3 | 9 | 7 | 1 |
28 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |