44 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27 | 0 | 6 | 2 | 0 |
42 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 8 | 4 | 0 |
41 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26 | 0 | 10 | 4 | 0 |
40 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 9 | 8 | 0 |
39 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 2 | 19 | 3 | 0 |
38 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 1 | 15 | 8 | 0 |
37 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 13 | 8 | 0 |
36 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 1 | 14 | 3 | 0 |
35 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 2 | 13 | 7 | 0 |
34 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 1 | 26 | 8 | 1 |
33 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | KV Namen #4 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |