Igor Rodovsky: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ bảy tháng 7 7 - 10:46mn FC Ulaanbaatar #42-43Giao hữuGK
thứ sáu tháng 7 6 - 09:34mn FC Bulgan #54-03Giao hữuGK
thứ năm tháng 7 5 - 13:23mn FC Ulaanbaatar #234-00Giao hữuGK
thứ tư tháng 7 4 - 09:23mn FC Mandalgov' #50-30Giao hữuGK
thứ ba tháng 7 3 - 05:43mn FC Bayanhongor5-00Giao hữuGK
thứ hai tháng 7 2 - 09:39mn FC Ölgij0-70Giao hữuGK
chủ nhật tháng 7 1 - 01:40mn FC Ulaanbaatar #271-11Giao hữuGK
thứ bảy tháng 6 30 - 09:35mn FC Dignics0-40Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 16 - 09:43mn FC Dignics0-30Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 15 - 05:19mn FC Öndörhaan #40-01Giao hữuGK
chủ nhật tháng 5 13 - 11:30mn FC YYX4-00Giao hữuGK
thứ bảy tháng 5 12 - 09:36mn FC Cècèrlèg #30-20Giao hữuGK
thứ sáu tháng 5 11 - 08:43mn FC Ölgij4-00Giao hữuGK
thứ năm tháng 5 10 - 09:48mn FC Ulaanbaatar #141-03Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 9 - 10:45mn FC Ulaanbaatar #43-10Giao hữuGK
chủ nhật tháng 3 25 - 14:41mn FC TAB2-00Giao hữuGK
thứ bảy tháng 3 24 - 09:35mn FC Cècèrlèg #30-20Giao hữuGK
thứ sáu tháng 3 23 - 11:36mn FC Dignics7-00Giao hữuGK
thứ năm tháng 3 22 - 09:22mn FC Altaj0-20Giao hữuGK
thứ tư tháng 3 21 - 08:43mn FC Ölgij7-00Giao hữuGK
thứ ba tháng 3 20 - 09:29mn FC Bayanhongor1-30Giao hữuGK
thứ hai tháng 3 19 - 14:45mn FC AC Milan8-00Giao hữuGK
chủ nhật tháng 3 18 - 09:24mn FC Ulaanbaatar #41-11Giao hữuGK