51 | Anshan #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 24 | 5 | 0 | 0 |
50 | Anshan #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 28 | 10 | 0 | 0 |
49 | Anshan #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 6 | 0 | 0 |
48 | Anshan #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 5 | 1 | 0 |
47 | Anshan #21 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 18 | 5 | 0 | 0 |
47 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 6 | 6 | 0 | 0 |
46 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 27 | 0 | 0 |
45 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 27 | 0 | 0 |
44 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 27 | 1 | 0 |
43 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 26 | 1 | 0 |
42 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 25 | 0 | 0 |
41 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 25 | 0 | 0 |
40 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 24 | 0 | 0 |
39 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 30 | 0 | 0 |
38 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 25 | 0 | 0 |
37 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 24 | 0 | 0 |
36 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 23 | 0 | 0 |
35 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 24 | 0 | 0 |
34 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 24 | 0 | 0 |
33 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 23 | 1 | 0 |
32 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 20 | 1 | 0 |
31 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 19 | 0 | 0 |
30 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 21 | 0 | 0 |
29 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 3 | 0 | 0 |
28 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 0 | 0 |
27 | xukatana conan | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 3 | 1 | 0 |