43 | SC Oosterhout | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 9 | 0 | 0 |
42 | SC Oosterhout | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 3 | 0 | 0 |
41 | SC Oosterhout | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 34 | 8 | 0 | 0 |
40 | SC Oosterhout | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 38 | 13 | 0 | 0 |
39 | SC Oosterhout | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 32 | 6 | 0 | 0 |
38 | SC Oosterhout | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
37 | SC Oosterhout | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 34 | 10 | 0 | 0 |
36 | SC Oosterhout | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 32 | 16 | 0 | 0 |
35 | SC Oosterhout | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 35 | 4 | 0 | 0 |
34 | SC Oosterhout | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 4 | 1 | 0 |
33 | SC Oosterhout | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 5 | 0 | 0 |
32 | SC Oosterhout | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 5 | 0 | 0 |
31 | SC Oosterhout | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 9 | 2 | 0 |
30 | SC Oosterhout | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 19 | 4 | 0 | 0 |
29 | Agua Azul Rancho | Giải vô địch quốc gia Honduras | 22 | 2 | 0 | 0 |
28 | Agua Azul Rancho | Giải vô địch quốc gia Honduras | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | Agua Azul Rancho | Giải vô địch quốc gia Honduras | 35 | 16 | 1 | 0 |