48 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 35 | 0 | 1 | 8 | 0 |
46 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 37 | 0 | 2 | 3 | 0 |
45 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 36 | 0 | 6 | 9 | 0 |
41 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 34 | 0 | 4 | 14 | 0 |
40 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 36 | 0 | 5 | 7 | 1 |
39 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 36 | 2 | 4 | 10 | 0 |
38 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 29 | 0 | 3 | 13 | 0 |
37 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 38 | 0 | 3 | 2 | 1 |
36 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 39 | 0 | 11 | 6 | 0 |
35 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 32 | 3 | 6 | 7 | 0 |
34 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 31 | 2 | 9 | 7 | 0 |
33 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 40 | 6 | 25 | 10 | 0 |
32 | Geoje #2 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc [2] | 36 | 4 | 28 | 9 | 0 |
32 | DaLianYoungBoy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Maracaibo #7 | Giải vô địch quốc gia Venezuela [3.2] | 32 | 7 | 16 | 3 | 1 |
31 | DaLianYoungBoy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | DaLianYoungBoy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Villa Bisonó | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |