44 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 0 | 1 | 8 | 0 |
43 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 1 | 4 | 8 | 0 |
42 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 20 | 0 | 4 | 12 | 0 |
41 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 27 | 1 | 6 | 8 | 1 |
40 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 27 | 0 | 8 | 5 | 0 |
39 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 22 | 2 | 4 | 10 | 0 |
38 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 0 | 3 | 10 | 0 |
37 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 28 | 4 | 16 | 5 | 1 |
36 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 26 | 4 | 21 | 6 | 0 |
35 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 23 | 1 | 8 | 10 | 0 |
34 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 27 | 3 | 14 | 7 | 1 |
33 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 25 | 5 | 11 | 7 | 0 |
32 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 28 | 5 | 12 | 4 | 0 |
31 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 15 | 2 | 2 | 7 | 1 |
30 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 28 | 2 | 7 | 6 | 0 |
29 | FC Monkey Bay #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 27 | 2 | 3 | 11 | 0 |
28 | DaLianYoungBoy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | DaLianYoungBoy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |