44 | Ghazzah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 22 | 2 | 0 | 0 |
43 | Ghazzah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 6 | 1 | 0 |
42 | Ghazzah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 8 | 0 | 0 |
41 | Ghazzah | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 13 | 0 | 0 |
40 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 3 | 0 | 0 |
39 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 6 | 0 | 0 |
38 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 7 | 0 | 0 |
37 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 6 | 0 | 0 |
36 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 4 | 0 | 0 |
35 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 5 | 0 | 0 |
34 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 26 | 8 | 0 | 0 |
33 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 12 | 0 | 0 |
32 | East Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
31 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26 | 1 | 0 | 0 |
30 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17 | 0 | 0 | 0 |
29 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 17 | 8 | 0 | 0 |
28 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 39 | 12 | 0 | 0 |
27 | Internazionale Milano(KR) | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc | 32 | 7 | 1 | 0 |