43 | FC Fengyüan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 32 | 0 | 4 | 12 | 0 |
42 | FC Fengyüan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 33 | 1 | 4 | 11 | 0 |
41 | FC Fengyüan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 30 | 0 | 4 | 13 | 0 |
40 | FC Fengyüan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 33 | 1 | 8 | 11 | 0 |
39 | FC Fengyüan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 17 | 1 | 4 | 5 | 0 |
39 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 18 | 0 | 2 | 2 | 0 |
37 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.2] | 17 | 1 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 33 | 1 | 7 | 6 | 0 |
35 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 33 | 0 | 11 | 1 | 1 |
34 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 30 | 0 | 3 | 8 | 0 |
33 | FC Chiai #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 33 | 0 | 6 | 9 | 0 |
29 | Handan #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Handan #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Handan #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |